1 | | 172 giờ trên mặt trăng/ Johan Harstad; Nguyên Hương dịch . - H.: Kim Đồng, 2014. - 355tr.; 23cm Thông tin xếp giá: MTN69877, MTN72299, MTN72300, TN35071, TN35072, TNL10036, TNL9922 |
2 | | 1989.vn: tiểu thuyết/ Nguyên Hương . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014. - 309tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM23172, M144906, M144907, M144908, PM036048, PM036049, VV010851, VV74302, VV74303 |
3 | | Ai cập cổ đại/ Philip Ardagh; Nguyên Hương: dịch; Mike Gordon: minh họa . - H.: Kim Đồng, 2011. - 60tr.: tranh màu; 19cm. - ( Ngôi nhà khoa học ) Thông tin xếp giá: MTN62949, MTN62950, TN27777, TN27778, TN29752, TN29753, TN29754, TNV21892, TNV21893 |
4 | | ánh sáng và màu sắc: Khám phá khoa học qua những câu chuyện sống động/ Steve Way, Gerry Bailey; Nguyên Hương: dịch . - H.: Kim đồng, 2010. - 31tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TNL7697, TNL7698 |
5 | | Bay lượn: Khám phá khoa học qua những câu chuyện sống động/ Gerry Bailey; Nguyên Hương dịch . - H.: Kim đồng, 2010. - 31tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TNL7691, TNL7692 |
6 | | Băng cướp biển bỏng ngô và chiếc máy nắn chuối/ Alexander McCall Smith; Nguyên Hương: dịch . - H.: Kim Đồng, 2011. - 231tr.: Minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN58582, MTN58583, MTN60620, MTN60621, MTN62965, MTN62966, TN28600, TN28601, TN28602, TN29265, TN29266, TN29267, TNV21908, TNV21909 |
7 | | Bí ẩn dưới đáy biển/ Anna Casalis: lời;Nguyên Hương: dịch . - H.: Kim Đồng, 2008. - 28tr.; 18cm. - ( Chuyện ở ngọn hải đăng ) Thông tin xếp giá: LCV10911, LCV10912, LCV10913, LCV10914, LCV10915, LCV10916, LCV10917, LCV27327, LCV27328, LCV27329, LCV27330 |
8 | | Bố ơi!: Tập truyện/ Nguyên Hương . - H.: Kim Đồng, 2006. - 127tr.; 18m Thông tin xếp giá: MTN49419, MTN49420 |
9 | | Bố ơi!: Tập truyện/ Nguyên Hương . - H.: Kim đồng, 2006. - 127tr.; 18cm. - ( Tác phẩm cho tuổi mới lớn ) Thông tin xếp giá: TN20665, TN20666, TN20667 |
10 | | Cạm bẫy trắng : tiểu thuyết / Nguyên Hương . - H. : Công an nhân dân, 2003. - 263tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.012444, PM.012445, VN.021049 |
11 | | Cạm bẫy trắng: Tiểu thuyết/ Nguyên Hương . - H.: Công an nhân dân, 2003. - 263tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M91916, M91917, M91918, VV65949, VV65950 |
12 | | Câu chuyện quá khứ: Tri thức Bách khoa cho thiếu nhi/ Fiona MacDonald; Nguyên Hương: dịch . - H.: Kim Đồng, 2010. - 57tr.; 28cm Thông tin xếp giá: TNL7393, TNL7394 |
13 | | Cẩm nang bỏ túi siêu điệp viên/ Colin King minh họa; Nguyên Hương dịch . - H.: Kim Đồng, 2017. - 192tr.: tranh vẽ; 20cm Thông tin xếp giá: MTN76682 |
14 | | Cậu bé trần gian và những chuyến rong chơi/ Nguyên Hương. T. 1, Bàn chông đá . - H.: Kim Đồng, 2014. - 111tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN22153, MTN22154, MTN68503, MTN68504, MTN68505, MTN68506, TN33453, TN33454, TN33455 |
15 | | Cậu bé trần gian và những chuyến rong chơi/ Nguyên Hương. T. 3: Mùa bão cá . - H.: Kim Đồng, 2015. - 111tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN74243, TN35794 |
16 | | Cậu bé trần gian và những chuyến rong chơi/ Nguyên Hương. T. 4: Ngọc che chở . - H.: Kim Đồng, 2015. - 111tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN74344, TN35795 |
17 | | Cậu bé trần gian và những chuyến rong chơi/ Nguyên Hương. T. 5: Cỏ miệng mếu . - H.: Kim Đồng, 2016. - 120tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN76507, TN38595 |
18 | | Cậu bé trần gian và những chuyễn rong chơi/ Nguyên Hương. T. 2, Thung lũng Xà . - H.: Kim Đồng, 2014. - 111tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN22155, MTN22156, MTN68507, MTN68508, MTN68509, MTN68510, TN33456, TN33457, TN33458 |
19 | | Chiều cao ở sau lồng ngực: Tập truyện/ Nguyên Hương . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2008. - 127tr.; 18cm Thông tin xếp giá: MTN51613, MTN51614 |
20 | | Chiều cao ở sau lồng ngực: Truyện vừa/ Nguyên Hương . - H.: Kim Đồng, 2005. - 127tr.; 18cm. - ( Tác phẩm dành cho tuổi mới lớn ) Thông tin xếp giá: TN19188, TN19189, TN19190 |
21 | | Chiều cao ở sau lồng ngực: Truyện vừa/ Nguyên Hương . - H.: Kim Đồng, 2005. - 127tr.; 18cm Thông tin xếp giá: MTN46899, MTN47465, MTN47466, MTN47467, MTN48672, TNN8297, TNN8298 |
22 | | Chinh phục Everest: Những cuộc phiêu lưu vĩ đại/ Paul Dowswell; Nguyên Hương: dịch . - H.: Kim Đồng, 2012. - 121tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN62815, MTN62816, TN29474, TN29475, TN29476, TN30553, TN30554, TNL8832, TNL8833 |
23 | | Chuyện ma ám ở trang viên Bly: Dành cho tuổi trưởng thành/ Henry James; Nguyên Hương dịch . - H.: Kim Đồng, 2020. - 175tr.; 23cm Thông tin xếp giá: M171688, M171689, M175355, M175356, PM053085, PM053086, VL004413, VL55667 |
24 | | Cô bé ganh tị: Truyện tranh/ Nguyên Hương lời; Phương Thảo tranh . - H.: Kim Đồng, 2018. - 89tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: KTB001353, TB002307 |
25 | | Cô gái Đan Mạch: Tiểu thuyết/ David Ebershoff; Trần Nguyên Hương dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 437tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM27063, M157215, M157216, M157217, PM042474, PM042475, VV014818, VV80036 |
26 | | Cô gái lơ lửng/ Nguyên Hương . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 243tr.: minh họa; 16cm Thông tin xếp giá: DM24458, M149390, M149391, M149392, PM038206, PM038207, TB010030, TB010031, VN034585, VN2682, VN2683 |
27 | | Cổ tích kể mới: Con mèo đi giày cao gót: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyên Hương; Lê Huyền Trang minh họa . - H.: Kim Đồng, 2021. - 169tr.: tranh màu; 25cm Thông tin xếp giá: KTB012950, TB008849 |
28 | | Cơ thể người/ Philip, Ardagh, Mike Gordon: minh họa; Nguyên Hương: dịch . - H.: Kim Đồng, 2011. - 60tr.: tranh màu; 19cm. - ( Ngôi nhà khoa học ) Thông tin xếp giá: MTN62951, MTN62952, TN27775, TN27776, TN29749, TN29750, TN29751, TN30409, TN30410, TNV21894, TNV21895 |
29 | | Dấu chân lạc loài: Tiểu thuyết/ Nguyễn Nguyên Hương . - H.: Thanh niên, 2006. - 240tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV29647, LCV4023, LCV4024 |
30 | | Để trở thành Sherlock Holmes: Những phương pháp và kĩ năng khám phá/ Ransom Riggs; Eugene Smith minh họa; Nguyên Hương dịch . - H.: Kim Đồng, 2015. - 223tr.: minh họa; 17cm. - ( Tủ sách thiếu nhi ) Thông tin xếp giá: MTN74391, TN35951 |
|